• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.272,87 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:04:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.272,87   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   230,11   +0,21/+0,09%  |   UPCOM-INDEX   94,61   +0,20/+0,21%  |   VN30   1.342,68   0,00/0,00%  |   HNX30   486,70   +0,96/+0,20%
27 Tháng Mười Hai 2024 9:08:53 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 21.08.2024
Nguồn tin: HOSE | 21/08/2024 4:52:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
21/08/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,284.05 11.50 0.90 20,651.46      
VN30 1,317.69 12.44 0.95 11,147.19      
VNMIDCAP 1,943.53 9.55 0.49 7,008.01      
VNSMALLCAP 1,453.12 2.80 0.19 1,932.14      
VN100 1,316.71 10.70 0.82 18,155.20      
VNALLSHARE 1,324.21 10.24 0.78 20,087.35      
VNXALLSHARE 2,104.16 15.92 0.76 20,800.45      
VNCOND 2,240.31 22.60 1.02 1,606.03      
VNCONS 709.99 -1.64 -0.23 1,381.23      
VNENE 731.68 3.28 0.45 420.43      
VNFIN 1,605.90 17.48 1.10 8,078.79      
VNHEAL 1,776.33 -4.51 -0.25 35.79      
VNIND 795.66 0.25 0.03 2,467.36      
VNIT 5,423.93 77.70 1.45 1,053.28      
VNMAT 2,132.03 15.29 0.72 2,236.22      
VNREAL 900.49 2.88 0.32 2,388.95      
VNUTI 935.71 7.44 0.80 409.68      
VNDIAMOND 2,311.67 20.59 0.90 5,696.61      
VNFINLEAD 2,028.30 22.12 1.10 7,758.81      
VNFINSELECT 2,151.46 23.42 1.10 8,078.79      
VNSI 2,166.01 22.04 1.03 5,648.93      
VNX50 2,231.45 20.33 0.92 15,169.56      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 716,153,158 17,879    
Thỏa thuận 120,596,005 2,785    
Tổng 836,749,163 20,664    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SHB 37,081,365 SGR 6.96% PMG -6.95%    
2 VPB 34,809,374 VNE 6.86% COM -6.88%    
3 SSI 28,954,256 FRT 6.82% HRC -6.77%    
4 CTG 27,855,661 DTT 6.67% FDC -6.71%    
5 HPG 25,325,902 SMC 6.57% VAF -6.64%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
56,869,709 6.80% 80,738,216 9.65% -23,868,507
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,066 10.00% 2,283 11.05% -217
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HPG 12,340,219 FPT 434,132,899 SBT 73,866,252  
2 TCB 10,247,900 MWG 324,585,320 MSB 51,404,761  
3 VPB 10,079,800 HPG 319,983,310 ASM 33,909,571  
4 CTG 8,313,143 VHM 308,517,884 HVN 31,548,991  
5 VHM 7,835,183 CTG 280,159,608 MWG 31,508,484  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 SKG SKG niêm yết và giao dịch bổ sung 3.165.962 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức 2023) tại HOSE ngày 21/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/08/2024.
2 DPM DPM giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 24/09/2024.
3 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/08/2024. 
4 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/08/2024. 
5 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/08/2024. 
6 KDH KDH nhận quyết định niêm yết bổ sung 799.311.971 cp (chào bán cp riêng lẻ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/08/2024.