Điểm tin giao dịch 22.08.2024
Nguồn tin: HOSE |
22/08/2024 4:46:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
22/08/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,282.78 |
-1.27 |
-0.10 |
15,606.68 |
|
|
|
VN30 |
1,318.57 |
0.88 |
0.07 |
7,751.72 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,941.72 |
-1.81 |
-0.09 |
5,873.72 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,453.18 |
0.06 |
0.00 |
1,596.50 |
|
|
|
VN100 |
1,316.99 |
0.28 |
0.02 |
13,625.44 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,324.48 |
0.27 |
0.02 |
15,221.94 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,104.78 |
0.62 |
0.03 |
16,047.38 |
|
|
|
VNCOND |
2,247.50 |
7.19 |
0.32 |
1,063.73 |
|
|
|
VNCONS |
705.79 |
-4.20 |
-0.59 |
1,503.07 |
|
|
|
VNENE |
729.21 |
-2.47 |
-0.34 |
244.45 |
|
|
|
VNFIN |
1,610.18 |
4.28 |
0.27 |
5,293.75 |
|
|
|
VNHEAL |
1,808.00 |
31.67 |
1.78 |
78.95 |
|
|
|
VNIND |
792.10 |
-3.56 |
-0.45 |
1,891.43 |
|
|
|
VNIT |
5,441.26 |
17.33 |
0.32 |
695.05 |
|
|
|
VNMAT |
2,108.82 |
-23.21 |
-1.09 |
1,807.53 |
|
|
|
VNREAL |
903.06 |
2.57 |
0.29 |
2,388.32 |
|
|
|
VNUTI |
930.77 |
-4.94 |
-0.53 |
238.56 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,317.44 |
5.77 |
0.25 |
3,992.73 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,029.98 |
1.68 |
0.08 |
4,932.41 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,157.18 |
5.72 |
0.27 |
5,293.75 |
|
|
|
VNSI |
2,159.67 |
-6.34 |
-0.29 |
3,745.37 |
|
|
|
VNX50 |
2,231.07 |
-0.38 |
-0.02 |
10,980.52 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
612,713,416 |
14,049 |
|
|
Thỏa thuận |
74,988,707 |
1,569 |
|
|
Tổng |
687,702,123 |
15,618 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
TCB |
28,974,947 |
TNH |
7.00% |
VIB |
-13.82% |
|
|
2 |
HPG |
24,771,766 |
VNE |
6.88% |
LM8 |
-6.92% |
|
|
3 |
NVL |
23,824,892 |
DTA |
6.87% |
SFC |
-6.85% |
|
|
4 |
VRE |
22,116,035 |
SGR |
6.81% |
CMV |
-6.73% |
|
|
5 |
VIX |
18,958,750 |
HRC |
6.77% |
CLW |
-6.71% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
45,571,822 |
6.63% |
75,204,767 |
10.94% |
-29,632,945 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,682 |
10.77% |
2,155 |
13.80% |
-473 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
CTG |
16,794,454 |
CTG |
580,710,006 |
SBT |
73,866,652 |
|
2 |
HPG |
11,211,443 |
FPT |
358,566,855 |
MSB |
51,016,361 |
|
3 |
VPB |
7,798,900 |
MWG |
292,311,964 |
ASM |
33,887,511 |
|
4 |
HSG |
6,003,700 |
HPG |
289,563,307 |
MWG |
32,046,947 |
|
5 |
VHM |
5,012,202 |
VHM |
199,697,901 |
HVN |
31,442,751 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TBC |
TBC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 20/09/2024 tại trụ sở công ty. |
2 |
CVPB2321 |
CVPB2321 (chứng quyền VPB.VND.M.CA.T.2023.3 hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/08/2024, ngày GD cuối cùng: 19/08/2024. |
3 |
CVIB2307 |
CVIB2307 (chứng quyền VIB.VND.M.CA.T.2023.1 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/08/2024, ngày GD cuối cùng: 19/08/2024. |
4 |
CACB2307 |
CACB2307 (chứng quyền ACB.VND.M.CA.T.2023.2 hủy niêm yết 6.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/08/2024, ngày GD cuối cùng: 19/08/2024. |
5 |
CMBB2317 |
CMBB2317 (chứng quyền MBB.VND.M.CA.T.2023.1 hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/08/2024, ngày GD cuối cùng: 19/08/2024. |
6 |
VIB |
VIB giao dịch không hưởng quyền - nhận cổ phiếu thưởng từ nguồn vốn chủ sở hữu để tăng vốn điều lệ theo tỷ lệ 100:17 (số lượng cổ phiếu dự kiến phát hành: 431.257.287 cp). |
7 |
ASM |
ASM niêm yết và giao dịch bổ sung 33.651.498 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE ngày 22/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/08/2024. |
8 |
IDI |
IDI niêm yết và giao dịch bổ sung 45.528.060 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2022 & 2023) tại HOSE ngày 22/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/08/2024. |
9 |
SIP |
SIP niêm yết và giao dịch bổ sung 27.271.017 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2023) tại HOSE ngày 22/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/08/2024. |
10 |
HHV |
HHV nhận quyết định niêm yết bổ sung 411.680.169 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/08/2024. |
|