• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.272,87 -1,17/-0,09%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.272,87   -1,17/-0,09%  |   HNX-INDEX   229,90   +0,09/+0,04%  |   UPCOM-INDEX   94,41   -0,18/-0,19%  |   VN30   1.342,68   +0,20/+0,01%  |   HNX30   485,74   +0,44/+0,09%
26 Tháng Mười Hai 2024 7:02:47 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 22.08.2024
Nguồn tin: HOSE | 22/08/2024 4:46:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
22/08/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,282.78 -1.27 -0.10 15,606.68      
VN30 1,318.57 0.88 0.07 7,751.72      
VNMIDCAP 1,941.72 -1.81 -0.09 5,873.72      
VNSMALLCAP 1,453.18 0.06 0.00 1,596.50      
VN100 1,316.99 0.28 0.02 13,625.44      
VNALLSHARE 1,324.48 0.27 0.02 15,221.94      
VNXALLSHARE 2,104.78 0.62 0.03 16,047.38      
VNCOND 2,247.50 7.19 0.32 1,063.73      
VNCONS 705.79 -4.20 -0.59 1,503.07      
VNENE 729.21 -2.47 -0.34 244.45      
VNFIN 1,610.18 4.28 0.27 5,293.75      
VNHEAL 1,808.00 31.67 1.78 78.95      
VNIND 792.10 -3.56 -0.45 1,891.43      
VNIT 5,441.26 17.33 0.32 695.05      
VNMAT 2,108.82 -23.21 -1.09 1,807.53      
VNREAL 903.06 2.57 0.29 2,388.32      
VNUTI 930.77 -4.94 -0.53 238.56      
VNDIAMOND 2,317.44 5.77 0.25 3,992.73      
VNFINLEAD 2,029.98 1.68 0.08 4,932.41      
VNFINSELECT 2,157.18 5.72 0.27 5,293.75      
VNSI 2,159.67 -6.34 -0.29 3,745.37      
VNX50 2,231.07 -0.38 -0.02 10,980.52      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 612,713,416 14,049    
Thỏa thuận 74,988,707 1,569    
Tổng 687,702,123 15,618    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 TCB 28,974,947 TNH 7.00% VIB -13.82%    
2 HPG 24,771,766 VNE 6.88% LM8 -6.92%    
3 NVL 23,824,892 DTA 6.87% SFC -6.85%    
4 VRE 22,116,035 SGR 6.81% CMV -6.73%    
5 VIX 18,958,750 HRC 6.77% CLW -6.71%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
45,571,822 6.63% 75,204,767 10.94% -29,632,945
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,682 10.77% 2,155 13.80% -473
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 CTG 16,794,454 CTG 580,710,006 SBT 73,866,652  
2 HPG 11,211,443 FPT 358,566,855 MSB 51,016,361  
3 VPB 7,798,900 MWG 292,311,964 ASM 33,887,511  
4 HSG 6,003,700 HPG 289,563,307 MWG 32,046,947  
5 VHM 5,012,202 VHM 199,697,901 HVN 31,442,751  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 TBC TBC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường, dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 20/09/2024 tại trụ sở công ty.
2 CVPB2321 CVPB2321 (chứng quyền VPB.VND.M.CA.T.2023.3 hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/08/2024, ngày GD cuối cùng: 19/08/2024.
3 CVIB2307 CVIB2307 (chứng quyền VIB.VND.M.CA.T.2023.1 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/08/2024, ngày GD cuối cùng: 19/08/2024.
4 CACB2307 CACB2307 (chứng quyền ACB.VND.M.CA.T.2023.2 hủy niêm yết 6.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/08/2024, ngày GD cuối cùng: 19/08/2024.
5 CMBB2317 CMBB2317 (chứng quyền MBB.VND.M.CA.T.2023.1 hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/08/2024, ngày GD cuối cùng: 19/08/2024.
6 VIB VIB giao dịch không hưởng quyền - nhận cổ phiếu thưởng từ nguồn vốn chủ sở hữu để tăng vốn điều lệ theo tỷ lệ 100:17 (số lượng cổ phiếu dự kiến phát hành: 431.257.287 cp).
7 ASM ASM niêm yết và giao dịch bổ sung 33.651.498 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE ngày 22/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/08/2024.
8 IDI IDI niêm yết và giao dịch bổ sung 45.528.060 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2022 & 2023) tại HOSE ngày 22/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/08/2024.
9 SIP SIP niêm yết và giao dịch bổ sung 27.271.017 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2023) tại HOSE ngày 22/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/08/2024.
10 HHV HHV nhận quyết định niêm yết bổ sung 411.680.169 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/08/2024.