• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.245,77 -5,25/-0,42%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.245,77   -5,25/-0,42%  |   HNX-INDEX   221,94   +0,07/+0,03%  |   UPCOM-INDEX   93,09   -0,45/-0,48%  |   VN30   1.310,80   -5,83/-0,44%  |   HNX30   459,34   -1,32/-0,29%
10 Tháng Giêng 2025 1:15:04 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 07.08.2024
Nguồn tin: HOSE | 07/08/2024 4:31:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
07/08/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,215.88 5.60 0.46 14,192.15      
VN30 1,253.58 0.77 0.06 8,173.51      
VNMIDCAP 1,809.80 7.34 0.41 4,579.16      
VNSMALLCAP 1,389.95 3.83 0.28 1,032.98      
VN100 1,243.16 2.35 0.19 12,752.67      
VNALLSHARE 1,251.28 2.43 0.19 13,785.64      
VNXALLSHARE 1,989.29 3.91 0.20 14,218.89      
VNCOND 2,013.55 2.46 0.12 546.98      
VNCONS 686.88 1.37 0.20 1,888.54      
VNENE 694.43 5.34 0.77 242.58      
VNFIN 1,520.72 -8.03 -0.53 4,607.30      
VNHEAL 1,788.88 3.42 0.19 21.32      
VNIND 743.05 -0.08 -0.01 1,428.07      
VNIT 4,963.45 47.64 0.97 434.16      
VNMAT 2,088.32 -1.81 -0.09 1,321.55      
VNREAL 854.63 22.93 2.76 3,028.44      
VNUTI 910.14 11.61 1.29 262.63      
VNDIAMOND 2,150.32 -6.77 -0.31 2,715.78      
VNFINLEAD 1,921.69 -11.40 -0.59 4,318.88      
VNFINSELECT 2,037.34 -10.76 -0.53 4,607.30      
VNSI 2,028.67 5.07 0.25 3,064.24      
VNX50 2,104.66 3.96 0.19 10,537.75      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 510,423,777 11,644    
Thỏa thuận 113,656,867 2,556    
Tổng 624,080,644 14,200    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 EIB 51,898,887 DLG 6.94% AGG -22.95%    
2 VHM 42,569,218 HNG 6.92% TMT -6.90%    
3 SHB 31,154,401 VHM 6.90% SMA -6.45%    
4 VRE 21,478,455 BMC 6.88% SFC -6.36%    
5 TCB 21,287,092 VRC 6.87% COM -3.63%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
41,197,491 6.60% 94,774,328 15.19% -53,576,837
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,450 10.21% 2,808 19.78% -1,358
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VHM 26,176,762 VHM 973,725,418 SBT 73,890,669  
2 HPG 9,112,761 VNM 310,101,105 MSB 49,489,211  
3 TCB 8,184,060 HPG 237,520,325 ASM 33,914,351  
4 VPB 6,981,400 FPT 207,152,005 HVN 27,145,007  
5 TPB 6,069,967 MWG 186,433,350 MWG 25,817,168  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 AGG AGG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:25 (số lượng dự kiến: 31.579.592 cp).
2 PMG PMG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2024, thời gian trong tháng 09/2024 và địa điểm tổ chức đại hội tại trụ sở công ty.
3 SKG SKG nhận quyết định niêm yết bổ sung 3.165.962 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/08/2024.
4 DC4 DC4 nhận quyết định niêm yết bổ sung 5.249.544 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/08/2024.