Điểm tin giao dịch 14.08.2024
Nguồn tin: HOSE |
14/08/2024 4:56:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
14/08/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,230.36 |
-0.06 |
0.00 |
13,004.58 |
|
|
|
VN30 |
1,270.38 |
1.66 |
0.13 |
6,887.08 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,827.87 |
-9.41 |
-0.51 |
4,542.41 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,401.37 |
-7.58 |
-0.54 |
1,287.52 |
|
|
|
VN100 |
1,259.57 |
-0.92 |
-0.07 |
11,429.49 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,267.39 |
-1.32 |
-0.10 |
12,717.01 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,014.31 |
-2.64 |
-0.13 |
13,154.00 |
|
|
|
VNCOND |
2,109.65 |
-5.15 |
-0.24 |
874.64 |
|
|
|
VNCONS |
695.69 |
5.22 |
0.76 |
2,277.47 |
|
|
|
VNENE |
709.94 |
3.04 |
0.43 |
324.85 |
|
|
|
VNFIN |
1,533.75 |
-5.15 |
-0.33 |
3,422.95 |
|
|
|
VNHEAL |
1,773.23 |
-10.89 |
-0.61 |
54.69 |
|
|
|
VNIND |
756.89 |
-1.81 |
-0.24 |
1,573.47 |
|
|
|
VNIT |
5,256.32 |
-11.26 |
-0.21 |
618.38 |
|
|
|
VNMAT |
2,067.45 |
-4.88 |
-0.24 |
1,435.77 |
|
|
|
VNREAL |
847.52 |
4.40 |
0.52 |
1,816.41 |
|
|
|
VNUTI |
909.46 |
0.67 |
0.07 |
304.86 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,195.85 |
3.54 |
0.16 |
2,492.37 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,936.60 |
-7.77 |
-0.40 |
3,163.54 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,054.79 |
-6.91 |
-0.34 |
3,422.95 |
|
|
|
VNSI |
2,069.13 |
-6.19 |
-0.30 |
3,079.90 |
|
|
|
VNX50 |
2,134.87 |
-1.79 |
-0.08 |
8,903.48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
443,426,696 |
10,835 |
|
|
Thỏa thuận |
63,978,564 |
2,177 |
|
|
Tổng |
507,405,260 |
13,012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
TCB |
21,047,830 |
L10 |
6.95% |
ADS |
-10.08% |
|
|
2 |
VHM |
19,389,146 |
RDP |
6.94% |
VRC |
-6.92% |
|
|
3 |
VIX |
17,986,548 |
TDC |
6.61% |
COM |
-6.49% |
|
|
4 |
HPG |
14,971,915 |
VID |
5.64% |
LM8 |
-6.25% |
|
|
5 |
HDB |
14,793,112 |
NVT |
5.06% |
ADP |
-6.23% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
56,473,032 |
11.13% |
49,178,666 |
9.69% |
7,294,366 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,223 |
17.09% |
1,537 |
11.81% |
686 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HDB |
12,749,900 |
KDC |
509,670,680 |
SBT |
73,982,569 |
|
2 |
KDC |
8,798,590 |
HDB |
325,590,230 |
MSB |
50,128,611 |
|
3 |
TCB |
5,318,777 |
MSN |
251,456,371 |
ASM |
33,809,671 |
|
4 |
VHM |
5,258,050 |
FPT |
240,484,915 |
MWG |
30,154,395 |
|
5 |
HPG |
4,154,636 |
VNM |
205,803,675 |
HVN |
28,375,741 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
ICT |
ICT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 28/08/2024. |
2 |
NTL |
NTL niêm yết và giao dịch bổ sung 60.989.950 cp (phát hành cổ phiếu để tăng vốn) tại HOSE ngày 14/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/08/2024. |
3 |
GEE |
GEE (CTCP Điện Lực Gelex) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/08/2024 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 300.000.000 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 37.150 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/07/2024. |
4 |
ADS |
ADS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 28/08/2024. |
5 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/08/2024. |
|