• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.254,59 -15,12/-1,19%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.254,59   -15,12/-1,19%  |   HNX-INDEX   225,66   -2,03/-0,89%  |   UPCOM-INDEX   94,34   -0,71/-0,75%  |   VN30   1.320,58   -22,62/-1,68%  |   HNX30   474,04   -5,25/-1,10%
04 Tháng Giêng 2025 3:39:19 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 14.08.2024
Nguồn tin: HOSE | 14/08/2024 4:56:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
14/08/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,230.36 -0.06 0.00 13,004.58      
VN30 1,270.38 1.66 0.13 6,887.08      
VNMIDCAP 1,827.87 -9.41 -0.51 4,542.41      
VNSMALLCAP 1,401.37 -7.58 -0.54 1,287.52      
VN100 1,259.57 -0.92 -0.07 11,429.49      
VNALLSHARE 1,267.39 -1.32 -0.10 12,717.01      
VNXALLSHARE 2,014.31 -2.64 -0.13 13,154.00      
VNCOND 2,109.65 -5.15 -0.24 874.64      
VNCONS 695.69 5.22 0.76 2,277.47      
VNENE 709.94 3.04 0.43 324.85      
VNFIN 1,533.75 -5.15 -0.33 3,422.95      
VNHEAL 1,773.23 -10.89 -0.61 54.69      
VNIND 756.89 -1.81 -0.24 1,573.47      
VNIT 5,256.32 -11.26 -0.21 618.38      
VNMAT 2,067.45 -4.88 -0.24 1,435.77      
VNREAL 847.52 4.40 0.52 1,816.41      
VNUTI 909.46 0.67 0.07 304.86      
VNDIAMOND 2,195.85 3.54 0.16 2,492.37      
VNFINLEAD 1,936.60 -7.77 -0.40 3,163.54      
VNFINSELECT 2,054.79 -6.91 -0.34 3,422.95      
VNSI 2,069.13 -6.19 -0.30 3,079.90      
VNX50 2,134.87 -1.79 -0.08 8,903.48      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 443,426,696 10,835    
Thỏa thuận 63,978,564 2,177    
Tổng 507,405,260 13,012    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 TCB 21,047,830 L10 6.95% ADS -10.08%    
2 VHM 19,389,146 RDP 6.94% VRC -6.92%    
3 VIX 17,986,548 TDC 6.61% COM -6.49%    
4 HPG 14,971,915 VID 5.64% LM8 -6.25%    
5 HDB 14,793,112 NVT 5.06% ADP -6.23%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
56,473,032 11.13% 49,178,666 9.69% 7,294,366
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,223 17.09% 1,537 11.81% 686
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HDB 12,749,900 KDC 509,670,680 SBT 73,982,569  
2 KDC 8,798,590 HDB 325,590,230 MSB 50,128,611  
3 TCB 5,318,777 MSN 251,456,371 ASM 33,809,671  
4 VHM 5,258,050 FPT 240,484,915 MWG 30,154,395  
5 HPG 4,154,636 VNM 205,803,675 HVN 28,375,741  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 ICT ICT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 28/08/2024.
2 NTL NTL niêm yết và giao dịch bổ sung 60.989.950 cp (phát hành cổ phiếu để tăng vốn) tại HOSE ngày 14/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/08/2024.
3 GEE GEE (CTCP Điện Lực Gelex) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 14/08/2024 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 300.000.000 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 37.150 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/07/2024.
4 ADS ADS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 28/08/2024.
5 FUEKIV30 FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/08/2024.